THÔNG SỐ KĨ THUẬT
GRAPHICS PROCESSING UNIT | NVIDIA® GeForce RTX™ 3090 |
Bộ nhớ trong | 24GB |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 384-Bit |
Engine Clocks | Extreme Performance: 1875 MHz (Dragon Center)
Boost: 1860 MHz (Gaming$Silent Mode) |
Memory Speed | 19.5 Gbp |
DirectX | 12 API |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải | 7680×4320 |
Cổng giao tiếp | Display Port x 3
HDMI x 1 |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
Kêt nối nguồn | 8-pin x 3 |
Công suất nguồn yêu cầu | 850W |
Kích thước | 336 x 140 x 61 mm |
Trọng lượng (Card / Package) | 1895g / 3197g |