THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti |
Bus tiêu chuẩn | PCI Express 4.0 |
OpenGL | OpenGL®4.6 |
Bộ nhớ Video | 12GB GDDR6X |
Engine Clock | OC mode : 1860 MHz (Boost Clock) Gaming mode : 1830 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA | 10240 |
Tốc độ bộ nhớ | 19 Gbps |
Giao thức bộ nhớ | 384-bit |
Độ phân giải | Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
Giao thức | Yes x 2 (Native HDMI 2.1) Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Phụ kiện |
1 x ROG Velcro Hook & Loop 1 x ROG ruler 1 x ROG sticker 1 x Collection card 1 x Speedsetup Manual |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak II & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: Download tất cả phần mềm từ trang hỗ trợ |
Kích thước | Card: 29.3 x 13.3 x 5.2 cm Radiator: 27.2 x 12.1 x 5.4 cm (bao gồm quạt) |
PSU kiến nghị | 850W |
Kết nối nguồn | 3 x 8-pin |
Khe cắm | 2.6 Slot |