-3%
824.000₫
Quạt Noctua NF-A14
Còn hàng
Đặc điểm kỹ thuật FAN
Kích thước 140x140x25 mm
Khoảng cách lỗ lắp 124,5x124,5 mm
Đầu nối & cấu hình chân PWM 4 chân
Chiều dài cáp 20cm + 30 cm NA-EC1 cáp mở rộng
Mang SSO2
Hình dạng lưỡi A-Series với các kênh tăng tốc dòng chảy
Công nghệ khung AAO (Tối ưu hóa âm thanh nâng cao)
Tốc độ quay (+/- 10%) 1500 RPM
Tốc độ quay với L.N.A. (+/- 10%) 1200 vòng / phút
Tối thiểu. tốc độ quay @ 20% PWM (+/- 20%) 300 RPM
Luồng gió 140,2 m³ / h
Luồng khí với L.N.A. 115,5 m³ / h
Tiếng ồn âm thanh 24,6 dB (A)
Tiếng ồn tiêu âm với L.N.A. 19,2 dB (A)
Áp suất tĩnh 2,08 mm H₂O
Áp suất tĩnh với L.N.A. 1,51 mm H₂O
Tối đa công suất đầu vào 1,56 W
Tối đa đầu vào hiện tại 0,13 A
Điện áp hoạt động 12 V
MTTF> 150.000 h
Phạm vi giao hàng
Bộ điều hợp tiếng ồn thấp (L.N.A.)
Cáp chữ Y 4 chân
Cáp mở rộng 30cm
4 bộ bù rung
4 vít quạt
Bảo hành 6 năm
-1%
785.000₫
Quạt Noctua NF-F12
Còn hàng
Đặc điểm kỹ thuật FAN
Kích thước 120x120x25 mm
Khoảng cách lỗ lắp 105x105 mm
Đầu nối & cấu hình chân PWM 4 chân
Chiều dài cáp 20cm + 30 cm NA-EC1 cáp mở rộng
Mang SSO2
Hình dạng lưỡi Heptaperf ™
Công nghệ khung hình Focused Flow ™
Tốc độ quay (+/- 10%) 1500 RPM
Tốc độ quay với L.N.A. (+/- 10%) 1200 vòng / phút
Tối thiểu. tốc độ quay @ 20% PWM (+/- 20%) 300 RPM
Lưu lượng gió 93,4 m³ / h
Luồng khí với L.N.A. 74,3 m³ / h
Tiếng ồn âm thanh 22,4 dB (A)
Tiếng ồn tiêu âm với L.N.A. 18,6 dB (A)
Áp suất tĩnh 2,61 mm H₂O
Áp suất tĩnh với L.N.A. 1,83 mm H₂O
Tối đa công suất đầu vào 0,6 W
Tối đa đầu vào hiện tại 0,05 A
Điện áp hoạt động 12 V
MTTF> 150.000 h
Phạm vi giao hàng
Bộ điều hợp tiếng ồn thấp (L.N.A.)
Cáp chữ Y 4 chân
Cáp mở rộng 30cm
4 bộ bù rung
4 vít quạt
Bảo hành 6 năm